プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con trừng phạt thân thể con,
i chastise my body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừng phạt.
doomed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừng phạt?
decimation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự trừng phạt.
retribution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừng phạt ai?
who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...bị trừng phạt?
what do you get banished for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trừng phạt ư?
- punished?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừng phạt lao động
industrial action
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
cần phải trừng phạt.
we have to make an example of her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự trừng phạt sao?
a correction?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ bị trời trừng phạt
god will punish you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha sẽ trừng phạt em.
father will punish me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao cần bi trừng phạt!
you're right, sean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúa đã trừng phạt ổng.
the lord punished him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy hãy trừng phạt em!
- then punish me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự trừng phạt của cartel
cartel sanctions
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
ai đáng nhận sự trừng phạt...
who really deserves the iron fist of punishment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng phải vị trừng phạt!
they must be punished!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừng trị, trừng phạt; phạt
to punish
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(bảng điểm trừng phạt shuuya)
(shuuya punishment points scoreboard)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: