プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xe điện ngầm.
subway, highway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gã này đang lang thang... ở trạm xe buýt.
this guy, he was hangin' around... at the bus stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào thời điểm đó, chỉ cần phim nitrate khung hình 35mm... cũng dễ bắt nổ đến mức bạn không thể mang một cuộn lên cái xe điện.
at that time, 35 millimetre nitrate film was so flammable that you couldn't even bring a reel onto a streetcar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: