検索ワード: trạm xe điện ngầm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trạm xe điện ngầm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xe điện ngầm.

英語

subway, highway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gã này đang lang thang... ở trạm xe buýt.

英語

this guy, he was hangin' around... at the bus stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào thời điểm đó, chỉ cần phim nitrate khung hình 35mm... cũng dễ bắt nổ đến mức bạn không thể mang một cuộn lên cái xe điện.

英語

at that time, 35 millimetre nitrate film was so flammable that you couldn't even bring a reel onto a streetcar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,219,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK