人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khiếu nại
i do not have any complaint
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiếu nại.
claim
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khiếu nại ai?
i don't have anything to apologize for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội dung khiếu nại
object of use
最終更新: 2022-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khiếu nại.
no complaints.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hủy bỏ khiếu nại.
i rescind the complaint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gian lận trong khiếu nại
claim fraud
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- các anh nên khiếu nại.
you should complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóm tắt
summary
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
thủ tục giải quyết khiếu nại
grievance procedure
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
có ai khiếu nại gì không?
are there any complaints? please speak up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có khiếu nại tiếng ồn.
no noise complaint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* tóm tắt phim
* film summary
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóm tắt xác sống...
(narrator) previously on amc's the walking dead...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóm tắt tập trước
previously on "missing"...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô gọi họ tóm tắt.
she called them synopsis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bÁo cÁo tÓm tẮt chỨng khoÁn
productid
最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照: