プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trai bao
the gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày làm trai bao
to be a gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là trai bao đó
you're just a gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đúng là một trai bao
i'm really a gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai ông bao tuổi rồi?
how old is your son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con cũng đi làm trai bao rồi
i'm already a gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai ông đã đi bao lâu?
when was the last time you saw your son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con trai anh bao nhiêu tuổi?
- how old is your son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bao nhiêu trai, bao nhiêu gái
how many boys and how many girls
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
bao nhiêu trai và bao nhiêu gái
how many boys and how many girls
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
con trai tôi chưa bao giờ bị ăn đòn.
my son's never been whipped before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai anh chưa bao giờ được rửa tội!
- your son was never baptized!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã có một người bạn trai bao lâu
can i be your boy friend
最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:
con trai tôi chưa bao giờ chạy trốn việc gì.
my kid never ducked anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em tên a phong, chào "vua trai bao"!
i'm fung, hello, mr. abson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh trai em không bao giờ phóng đại cả.
my brother never exaggerates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bao nhiêu người đều biết cậu là trai bao mà
so many people know you're a gigolo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình không phải trai bao, họ đang vu oan cho mình
i'm not a gigolo, don't frame me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con giống con trai mà ta không bao giờ có!
you are like the son i never had!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai tôi sẽ không bao giờ bỏ quần áo của nó.
my son would never leave his clothes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: