検索ワード: trang cá nhân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trang cá nhân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cá nhân

英語

private

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá nhân.

英語

personally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~cá nhân

英語

p~ersonal

最終更新: 2013-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thu dọn tất cả tư trang cá nhân.

英語

- please be sure to gather all... - nice talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá nhân hoá

英語

nhan how

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá nhân thôi.

英語

in person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cá nhân gì?

英語

it's not personal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

băng keo cá nhân

英語

adhesive bandage

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện cá nhân.

英語

it's personal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chuyện cá nhân.

英語

- it's a personal matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- châm ngôn cá nhân?

英語

- personal motto?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa cá nhân

英語

individualist

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyện cá nhân thôi.

英語

it's personal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải cá nhân?

英語

not personal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cá nhân thì không.

英語

- not personally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trách nhiệm cá nhân.

英語

personal responsibility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

'cá nhân quyết định? '

英語

individually?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn bè,hình ảnh,trang cá nhân. bất kể cái gì có thể xem được.

英語

friends, pictures, profiles, whatever you can visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi thứ đều được lưu trữ, ghi lại hoặc đưa lên trang cá nhân, đúng không?

英語

everything's filed or recorded or blogged, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần có giấy chứng minh thư để có thể chuyển tư trang cá nhân của anh ấy cho cô.

英語

i need to see some identification so i can sign over his personal belongings to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,532,049 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK