検索ワード: trang lịch sử thanh toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trang lịch sử thanh toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thanh toán

英語

settlement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toán.

英語

payment.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lịch sử

英語

historically

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lịch sử.

英語

history, dammit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-lịch sử

英語

- [ together ] history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm lịch sử

英語

historical group

最終更新: 2020-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ dạy nó lịch sử và toán.

英語

yeah. i'll teach her history and mathematics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& in lịch sử...

英語

& print history...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lịch sử kinh tế

英語

economic history

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà dạy lịch sử.

英語

you teach history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa trưa lịch sử:

英語

historical lunch:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch sử tự nhiên

英語

natural history

最終更新: 2015-03-12
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Đó là lịch sử !

英語

- it's history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

11282=xóa lịch sử

英語

11282=clean history

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ lịch sử đã sang trang.

英語

time to put the past behind us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiển thị thanh nằm bên của lịch sử

英語

show history

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trong những chiếc máy bay sắp bay vào các trang lịch sử thể thao. và sẽ trở thành nhà vô địch.

英語

one of these planes is about to fly off into the pages of sports history and become a champion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nào là toán, lịch sử, Địa lý, khoa học, ngôn ngữ!

英語

there's maths, history, geography, science, languages!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,282,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK