検索ワード: trang web đủ điều kiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trang web đủ điều kiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đầy đủ có điều kiện

英語

conditionally complete

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Điều kiện

英語

conditioning

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ta đã có đủ điều kiện.

英語

we'll have the cover we need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điều kiện ?

英語

condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đủ điều kiện xét tốt nghiệp

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đủ điều kiện để nâng cấp.

英語

you qualify for an upgrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo điều kiện

英語

i just finished my job at the company.

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện.

英語

conditionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô hội đủ điều kiện thích hợp.

英語

you're uniquely qualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một điều kiện.

英語

- one condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện đảm bảo

英語

legal transparency

最終更新: 2024-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với hai điều kiện.

英語

she was surprised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều kiện là gì?

英語

what are the terms?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi e rằng không đủ điều kiện để mổ.

英語

i'm afraid the condition is totally inoperable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng không, tôi không đủ điều kiện.

英語

no, i, i'm not really qualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tạo điều kiện.

英語

enablers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều kiện thanh toán:

英語

payment terms:

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều kiện thanh toán

英語

⑤ terms of payment

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ không tin rằng cậu ta có đủ điều kiện.

英語

i just didn't believe that he has what it takes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

.. đủ điều kiện phản chiếu tốt mời cô ấy lên đây.

英語

although, i suppose the retro-reflector left on the moon by neil armstrong does qualify as a shiny object. why don't you ask her to come up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,672,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK