プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tranh chấp
dispatch
最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tranh ảnh.
photographs.
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tranh à?
picture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tranh luận.
- arguing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đấu tranh!
fight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêu
embroidery
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
khung tranh
to frame a picture
最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiến tranh.
war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
chiến tranh!
lsn't it exciting, scarlett?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chiến tranh?
a war?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thêu thùa.
- embroidery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khung thêu
tambour
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tranh thì tranh.
- but there's four of us and only three of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thêu dệt.
- you embroider.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ thêu đẹp lắm.
she embroiders beautifully.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban ngày bị thêu đốt.
broiling by day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ cô thêu cái này đấy.
my mother embroidered this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: