検索ワード: trao nhẫn cưới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trao nhẫn cưới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhẫn cưới của cô

英語

your wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em bán nhẫn cưới.

英語

i sold my wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái có đeo nhẫn cưới.

英語

the one with the wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhẫn cưới của cô đâu?

英語

where's your wedding ring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn kìa, cái nhẫn cưới!

英語

look, the wedding ring!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

stevie, đây là nhẫn cưới.

英語

stevie, this is a wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình có thể cầm tạm nhẫn cưới.

英語

we could pawn my engagement ring. if we needed to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu lấy cái nhẫn cưới rồi hả?

英語

did you take the wedding ring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

carl, ông đang đeo nhẫn cưới đấy!

英語

look, you're wearing a wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao anh lại vứt nhẫn cưới đi?

英語

- why are you throwing away your wedding ring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ em không mang nhẫn cưới.

英語

you're not wearing your wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhẫn cưới tốn bao nhiêu hả anh?

英語

how much do wedding rings cost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nói thế khi trao nhẫn cho em.

英語

i meant what i said when i gave you that ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng đó là nhẫn cưới của bà mà.

英語

- but it's your wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, anh vẫn chưa được thấy nhẫn cưới của em.

英語

oh. you haven't even seen my ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai khác về mỹ mà không có nhẫn cưới.

英語

somebody else go back to america, no wedding ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như hồi ở los angeles ông có đeo nhẫn cưới.

英語

looked like you were wearing a wedding ring out in los angeles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai lại đeo nhẫn cưới vào ngày làm nhiệm vụ chứ?

英語

he was wearing a wedding ring on the night of his op?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chia tay cô ấy vì cô ấy không muốn mang nhẫn cưới.

英語

getting back at her because she didn't want the ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lý do mà ông ta đề cập đến nhẫn cưới của tôi, ted.

英語

there's a reason he mentioned my wedding ring, ted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,760,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK