検索ワード: tre già, măng mọc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tre già măng mọc.

英語

when the bamboo is old, its shoots sprout.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi phải tới lúc tre già măng mọc, phải vậy thôi...

英語

"out with the old, in with the new. make way for the young!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tre

英語

bamboo

最終更新: 2014-10-14
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ben tre

英語

can i call u

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọc răng.

英語

teething.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tre nào?

英語

which tre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếu tre

英語

bamboo mats

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xem, tóc mọc như rễ tre kìa.**

英語

that's 'cause you're a pussy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế gian này sẽ tốt đẹp hơn rất nhiều nếu mọi người chúng ta ý thức được không một ai có thể ngồi mãi ở một vị trí – tre già sẽ có măng mọc, và cọp chết để da, người chết để tiếng.

英語

this world will be much better if all of us are aware that no one can sit in one position forever – when bamboo grows old, bamboo spout will grow, and when a tiger dies, it bequeaths its skill, when a person dies, he bequeath his reputation.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rễ tre mỗi ngày sẽ mọc ra thêm 20cm (theo nghiên cứu của các chuyên gia nông lâm quốc tế).

英語

its root will be 20 cm longer after each day (according to a study of international agriculture and forestry experts).

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc cho những cây hoang cỏ dại mọc trên mảnh đất của mình, tre vẫn không hề bỏ cuộc hay bận tâm.

英語

irrespective of weeds and other plants growing surrounding, the bamboo doesn’t give up.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gi vay ma

英語

i knew it

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,595,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK