検索ワード: trong đầu tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong đầu tôi...

英語

in my head, it's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ trong đầu tôi.

英語

out of my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong đầu tôi thôi.

英語

- in my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở trong đầu tôi.

英語

- it's in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh trong đầu tôi

英語

picture it on my scale--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vừa ở trong đầu tôi.

英語

you were in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu hỏi cứ xoáy trong đầu tôi

英語

the question screw my mind

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì cậu ở trong đầu tôi.

英語

because you're in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn ta ở trong đầu tôi, dean.

英語

he's in my head, dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng nhìn vào trong đầu tôi...

英語

- they looked inside my mind...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chưa, nó nằm trong đầu tôi rồi.

英語

- no, it's in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ trong đầu tôi lộn xộn lắm

英語

my head's all messed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng có gì trong đầu tôi cả.

英語

nothing's coming to my mind. jesus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó... Đó là bên trong đầu tôi.

英語

- this... you're inside my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó trong đầu tôi, huấn luyện viên

英語

- it's in my mind, coach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ko, nó đang ở trong đầu tôi này.

英語

he's trying to con-- control my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó nảy ra trong đầu tôi khi đang tắm

英語

it just-- it came to me one morning in the shower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gương mặt bả in khắc trong đầu tôi.

英語

no, her face was burned on my brain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, sơ đồ nằm trong đầu tôi này.

英語

i can't! [ chuckles ] my blueprint was in my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ý nghĩ đó thoáng qua trong đầu tôi.

英語

- the thought had occurred to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,731,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK