プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trong hẠn
in due
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trong hẠn tt
in permit time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số ngày trong hạn
in due days
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trong hạn t.toán
in permit time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trong một thời hạn ngắn
at short notice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trong khu vực giới hạn.
in the restricted section.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hạn
limit-free
最終更新: 2012-09-06
使用頻度: 1
品質:
- trong giới hạn thích đáng.
- within proper limits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(dùng trong các kỳ gia hạn)
(used in extending periods)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hạn mức
approval of advanced loan rate
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dài hạn.
long term.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: