検索ワード: trong khả năng của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong khả năng của tôi

英語

in capability

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là trong khả năng của tôi

英語

as long as it's something you can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khả năng

英語

in capability

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm trong khả năng

英語

out of ability

最終更新: 2017-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ có khả năng của tôi.

英語

will have my ability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi

英語

i will try to improve english

最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó quá khả năng của tôi.

英語

it's beyond my reach.

最終更新: 2018-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là việc tôi phải làm... nếu trong khả năng của tôi!

英語

if it is in my power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng của bạn?

英語

what's your qualification?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có đưa anh khả năng của tôi

英語

so... it didn't give you my abilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó phù hợp với khả năng của tôi.

英語

it's within my reach.

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần khả năng thư ký của tôi sao?

英語

for my secretarial skills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chưa biết hết khả năng của tôi.

英語

-you'd be amazed what i can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英語

my english is pretty bad

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ảnh hưởng đến khả năng của tôi.

英語

it must have affected my performance

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin bố đi, nếu việc đó nằm trong khả năng của bố.

英語

believe me, were it within my power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi muốn làm điều đó cho anh, ít nhất cũng trong khả năng của tôi.

英語

now i want to deliver that for you. that's the least i could do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẩm định khả năng của anh.

英語

- i was just sent here to evaluate you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng khả năng của tôi tới từ đây, từ ..

英語

but my power comes from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người nên trở thành cái gì trong khả năng của hắn.

英語

i might turn out to be a guy like holmes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,099,588 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK