検索ワード: trong khi đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong khi đó

英語

similarly

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong khi đó...

英語

- meanwhile...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"trong khi đó"

英語

"while the worst

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trong khi đó, ta đào.

英語

meanwhile, we dig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi đó ...

英語

back then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó,tôi... đã làm được.

英語

whereas i... i already have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế trong khi đó tôi làm gì đây?

英語

what do i do in the meantime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi đó...

英語

and when you do...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó, chúng ta lắp thêm đèn.

英語

meanwhile, i'll put up more lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và khi đó...

英語

- and when that day come...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó thì tao muốn mày nghĩ cho kỹ

英語

in the meantime, i want you to chew on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó thứ quân sẽ bí mật tập kích.

英語

while a secondary troop hides in ambush

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó, chấp nhận tức là từ chối nó.

英語

whereas, to accept is to deny it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó hãy đi uống một ly đi, hả?

英語

i'll call you if i need you. get yourself a drink meanwhile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tới khi đó...

英語

until then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó cho tôi một chai coca được không?

英語

suppose i could get a coke while i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khi đó bố đã...

英語

- so as i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó thì, làm ơn tránh xa khỏi rắc rối.

英語

in the meantime, please stay out of trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi đó, tôi biết nói gì với mấy người kia?

英語

meanwhile, what do i tell the others?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi đó tớ say quá.

英語

i was so drunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,827,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK