検索ワード: trong khoảnh khắc đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong khoảnh khắc đó..

英語

and at that moment..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khoảnh khắc...

英語

for a second...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khoảnh khắc này

英語

at this very moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảnh khắc đó

英語

these moments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sống trong khoảnh khắc đó một tuần.

英語

to live in that moment for a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảnh khắc đó?

英語

moment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khoảnh khắc đó, thì anh đã biết.

英語

in that moment, i knew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy sống trong khoảnh khắc này.

英語

be in this moment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong khoảnh khắc đó, mọi thứ đều rõ ràng.

英語

in that moment, everything became clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã dao động trong khoảnh khắc.

英語

i was lost in a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một hạnh phúc, trong một khoảnh khắc.

英語

a blessing in such moments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta có vĩnh hằng trong khoảnh khắc này.

英語

we have eternity in this moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộn tròn trong một khoảnh khắc và rồi..."

英語

linger at its top a moment and then..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng trong khoảnh khắc đệ tử chết đi

英語

when i'm dying

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trong khoảnh khắc này thì không.

英語

but not in this moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ nhé, tập trung trong từng khoảnh khắc.

英語

remember, concentrate on the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và khi khoảnh khắc đó kết thúc.

英語

and then that moment ended.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vào đúng khoảnh khắc.

英語

- felt like a moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảnh khắc đầu môi ♪

英語

♪ the in-betweens ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảnh khắc hạnh phúc nhất

英語

oxford dictionary

最終更新: 2018-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,314,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK