検索ワード: trong môi trường học đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong môi trường học đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong trường học.

英語

i'm gonna kill you anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môi trường học tập

英語

learning environment

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- trường học trên đường zvenigorodskaya.

英語

- it's the schoolyard near the park.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môi trường lọc sinh học

英語

filter medium, biological

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bị hư hại trong môi trường nước biển

英語

s safe

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

môi trường

英語

environment

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

mạnh, hay trong môi trường nhiều bụi.

英語

strong magnetic fields, or in dusty environments.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

môi trường học tập rất tốt

英語

very good learning environment

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường học.

英語

-what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phim học đường

英語

the movie lasted two hours

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... khi đang trong môi trường không trọng lực

英語

- what are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích nghi với môi trường học mới

英語

get used to the new habitat

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường học tập thân thiện hòa nhập

英語

inclusive learning friendly environments

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường bên trong

英語

internal environment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ nó chỉ có thể tồn tại trong môi trường hang động.

英語

i thought it could only survive in a cave environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để làm việc đó trong môi trường sa mạc, bạn có thể nói...

英語

to do it in a desert environment, you could say, you know,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học môi trường liên tục

英語

continuum mechanics

最終更新: 2014-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môi trường trong sạch.

英語

to a clean environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó biến đổi các sinh vật vì vậy mà sống sót trong môi trường ở đây.

英語

it mutates the host so they can both survive down here in this environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất kì thứ gì cô vickers cần để sống sót trong môi trường khắc nghiệt.

英語

anything miss vickers would need to survive a hostile environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,098,420 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK