検索ワード: trong nhÁy mẮt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong nhÁy mẮt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong nháy mắt thôi.

英語

in a shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ về trong nháy mắt.

英語

before you know i'm gone, i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ông có thể làm trong nháy mắt.

英語

but you have the skill, though, as a doctor. i mean, you could do it, lickety-split.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn sẽ lấy ra cho anh trong nháy mắt.

英語

they'll fix you up in no time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nháy mắt.

英語

you winked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đi khỏi đây trong nháy mắt.

英語

we'll be out of here in a jiffy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nháy mắt

英語

don't look at the ceiling, look at me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tối sẽ được chuẩn bị trong nháy mắt nhé.

英語

um, dinner will be ready in a jiff, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nháy mắt với con?

英語

wink at you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang nháy mắt.

英語

- i'm winking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xong rồi đây, các chàng trai, chỉ trong nháy mắt!

英語

there you are, guys, done in a trice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

claire, anh có thể từ bỏ việc này trong nháy mắt.

英語

claire, i would walk away from this in a heartbeat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tóc vàng hoe. cao 1 mét 70, trong nháy mắt đầu tiên.

英語

blonde. 1.70 meters, at first sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi tất cả sẽ biến thành máu chỉ trong nháy mắt.

英語

god knows it can all turn into blood in a blink of an eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, đừng nháy mắt.

英語

now, don't blink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cắm chìa khóa, vặn chìa, và trong nháy mắt anh đã ở oz.

英語

insert key, twist, and presto, you're in oz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, hắn sẽ cho cậu thành tro cốt trong nháy mắt ấy mà.

英語

he'll melt the flesh off your bones in the blink of an eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ai nháy mắt.

英語

nobody bats an eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn nháy mắt với mày hả?

英語

he winked at ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nghĩ anh đã nháy mắt.

英語

-l think i blinked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,183,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK