検索ワード: trong quá trình học tập (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong quá trình học tập

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lịch trình học tập,

英語

a school schedule,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong quá trình thi công dự án

英語

during project execution

最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10-31: bắn trong quá trình.

英語

10-31: shooting in progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong quá trình triển khai lắp đặt

英語

during installation

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có cố gắng trong học tập

英語

have not taken the trouble to study

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự thú vị trong học tập.

英語

interest in learning.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dòng chảy rất mạnh trong quá trình cứu hộ.

英語

when rescue, water flow is very large also submerged large areas

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong quá trình học, anh/chị sẽ làm các bài kiểm tra.

英語

during learning, you will have do tests.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi nói được 1 ít và đang trong quá trình học tiếng anh

英語

we'll talk with google translate

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong giới hạn, trong quá trình, bên trong

英語

w/in within

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là lỗi trong quá trình trích xuất cuối cùng.

英語

it's just some bugs in the final render.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong quá trình giao lưu mọi thứ đều bỏ qua lý trí

英語

in exchange for a symbolic token, they will undress their souls

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dụng cụ này vẫn còn trong quá trình thử nghiệm.

英語

- it's kind of a work in progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn cha rất là vui, chuyến đi là quá trình học tập.

英語

we had a great time. it was educational. dad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10422=lỗi trong quá trình chuyển đổi fat sang ntfs.

英語

10422=fail in the process of converting fat to ntfs.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tập

英語

learning

最終更新: 2013-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong quá trình đó, chúng tôi đã phát hiện được một điều.

英語

and in the process, we learned something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cái tự rụng trứng trong quá trình giao phối với con đực.

英語

she spontaneously ovulates when mounted by the male.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đang trong quá trình thương lượng với ông prohaszka.

英語

we're in the process of negotiating with mr. prohaszka.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,118,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK