プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lịch trình học tập,
a school schedule,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong quá trình thi công dự án
during project execution
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
10-31: bắn trong quá trình.
10-31: shooting in progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong quá trình triển khai lắp đặt
during installation
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
có cố gắng trong học tập
have not taken the trouble to study
最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:
sự thú vị trong học tập.
interest in learning.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
dòng chảy rất mạnh trong quá trình cứu hộ.
when rescue, water flow is very large also submerged large areas
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong quá trình học, anh/chị sẽ làm các bài kiểm tra.
during learning, you will have do tests.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
tôi nói được 1 ít và đang trong quá trình học tiếng anh
we'll talk with google translate
最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong giới hạn, trong quá trình, bên trong
w/in within
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chương trình học
throughout college
最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là lỗi trong quá trình trích xuất cuối cùng.
it's just some bugs in the final render.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong quá trình giao lưu mọi thứ đều bỏ qua lý trí
in exchange for a symbolic token, they will undress their souls
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dụng cụ này vẫn còn trong quá trình thử nghiệm.
- it's kind of a work in progress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn cha rất là vui, chuyến đi là quá trình học tập.
we had a great time. it was educational. dad!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10422=lỗi trong quá trình chuyển đổi fat sang ntfs.
10422=fail in the process of converting fat to ntfs.
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照: