プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trong sáng.
it's 10:00 at night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong sáng?
clean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và trong sáng.
and clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, trong sáng.
clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong sáng lm đi
purity. shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thật trong sáng.
- you're awfully clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đọc trong tin sáng!
read it in the morning news!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một tâm hồn trong sáng
a pure soul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy rất trong sáng.
he's very clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoàn cảnh... rất trong sáng.
very platonic... circumstances.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hồn nhiên và trong sáng
innocent and naive
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có trong sáng thế ký.
it's in genesis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tình bạn đẹp, trong sáng.
a beautiful, pure friendship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ trong khi trăng còn sáng ♪
"while that moon am shining' bright
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bên trong sáng hơn bên ngoài.
the inside is shinier than the outside, so it's regularly removed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng động cơ không trong sáng?
with no authentic call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu hiền dịu, trong sáng biết bao!
you're a good girl, katya.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẻ đẹp và trong sáng của nô lệ
the beauty and clarity of servitude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ làm đầu óc cô trong sáng.
it will clear your head
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khởi đầu với sự trong sáng, háo hức.
you start with something pure, something exciting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: