検索ワード: trong số các pháp sư, bạn là giỏi nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong số các pháp sư, bạn là giỏi nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

... trong số người gác đêm anh là giỏi nhất ....

英語

- what? - the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cũng có trong số đó tuy chưa phải là giỏi nhất.

英語

obviously, you're one of them. not necessarily the best, just the most recent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai trong chúng ta là người giỏi nhất?

英語

- which one of us is best?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là giỏi nhất

英語

your ideas are the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

pháp sư nhất đẳng.

英語

wizard of the first order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vị là những con bạc giỏi nhất.

英語

you are the world's best gamblers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ kháo nhau rằng, trong tất cả các bộ lạc, người là pháp sư thông thái nhất.

英語

they say that in all the tribes, you are the wisest shaman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các pháp sư đều mạnh.

英語

wizards are strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là 1 trong những người giỏi nhất .

英語

you're one of the good ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì ta, pháp sư nhất Đẳng

英語

then i, first wizard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

7 trong số lính giỏi nhất của thần đã bị giết trong cuộc nổi loạn này.

英語

seven of our best men were killed in the struggle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

{\3chff1000}một trong những võ sĩ giỏi nhất.

英語

formidable fighter. one of tekken's best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một pháp sư thật tài giỏi.

英語

you were wonderful, wizard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai giỏi nhất

英語

do as i say.

最終更新: 2022-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giỏi lắm, các bạn

英語

well done, team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là giỏi nhất trong các đế chế.

英語

perhaps the finest in all the republic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con giỏi nhất.

英語

the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú giỏi nhất rồi!

英語

i have to let sunny and the others know! you're the best mr. sung!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ringo giỏi nhất..

英語

ringo's the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người giỏi nhất hả?

英語

best tracker in the county, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,483,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK