プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giữ nó trong tầm mắt.
keep him in your sights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong tầm tay.
you just have to reach out.
最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:
trong tầm bắn!
they're in sight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữ chúng trong tầm mắt.
keep line of sight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nằm trong tầm tay
take the time to learn and learn
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi là thế giới trong tầm mắt.
it's called the worldin vision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong tầm kiểm soát?
under control?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có gì trong tầm mắt không?
- anything in sight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu xanh bát ngát trong tầm mắt tôi
♪ it's green as far as i can see ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực trong tầm súng
f of f field of fire
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
mục tiêu trong tầm nhìn.
target in sight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn thấy, trong tầm nhìn.
in the aggregate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- trong tầm giá của anh?
- in your price range?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ giết tất cả những trong tầm mắt.
- they kill everything they see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi việc trong tầm kiểm soát!
it's all under control!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong tầm mức này thì chưa.
- not in a major drop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng, tất cả trong tầm tay.
-yes, yes. it's all in hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phóng tầm mắt
zoom out into the distance
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có gì trong tầm ngắm.
brings 'em in range.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, vẫn trong tầm kiểm soát.
no, it's under control.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: