検索ワード: trong thời gian qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong thời gian qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong thời gian ngắn

英語

grassroots research projects

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong thời gian khác.

英語

a different time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong suốt thời gian qua tới nay

英語

during all this time

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian sớm nhất

英語

in the soonest time

最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian tới đâu.

英語

i need to get back to the club.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian học đại học

英語

during his time in college

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt thời gian qua.

英語

this whole time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã biết trong tất cả thời gian qua?

英語

you knew the whole time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thử nghiệm trong thời gian ngắn

英語

stt short time test

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù chỉ trong thời gian ngắn thôi.

英語

he's capable of coaching despite his age

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm gì trong thời gian rảnh?

英語

what do you do in your free time?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian qua mau quá.

英語

isn't that something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.

英語

thank you for your support so far.

最終更新: 2018-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cbi đang tiếp cận trong thời gian ngắn

英語

the cbl is reaching in a short while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những điều tôi đã học được trong suốt thời gian qua

英語

things i've been doing all this time

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc ẩu đả... trong thời gian vở kịch.

英語

during the play. right after, i noticed my keys were gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những loại tousatsu được bán ra trong thời gian qua!

英語

the tosatsu genre sells in the thousands today !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy anh làm gì trong thời gian rảnh?

英語

so what do you do afterwork?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời gian qua là địa ngục.

英語

- it's been hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao hiro lại "mất tính trong thời gian" ?

英語

this is how it ends? what's happened to hiro?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,133,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK