プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trong thời gian ngắn
grassroots research projects
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
trong thời gian khác.
a different time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong suốt thời gian qua tới nay
during all this time
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời gian sớm nhất
in the soonest time
最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời gian tới đâu.
i need to get back to the club.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời gian học đại học
during his time in college
最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
suốt thời gian qua.
this whole time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã biết trong tất cả thời gian qua?
you knew the whole time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử nghiệm trong thời gian ngắn
stt short time test
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
dù chỉ trong thời gian ngắn thôi.
he's capable of coaching despite his age
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì trong thời gian rảnh?
what do you do in your free time?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian qua mau quá.
isn't that something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.
thank you for your support so far.
最終更新: 2018-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cbi đang tiếp cận trong thời gian ngắn
the cbl is reaching in a short while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những điều tôi đã học được trong suốt thời gian qua
things i've been doing all this time
最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc ẩu đả... trong thời gian vở kịch.
during the play. right after, i noticed my keys were gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những loại tousatsu được bán ra trong thời gian qua!
the tosatsu genre sells in the thousands today !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy anh làm gì trong thời gian rảnh?
so what do you do afterwork?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian qua là địa ngục.
- it's been hell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao hiro lại "mất tính trong thời gian" ?
this is how it ends? what's happened to hiro?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています