検索ワード: trong vòng 5 năm trở lại đây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong 5 năm trở lại đây

英語

in the past 5 years, the japanese language department, hanoi university has trained more than 600 full-time bachelors and 260 bachelors in working and studying.

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bốn... trong 3 năm trở lại đây.

英語

four... in the last three years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài năm trở lại đây

英語

5 years ago

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai năm trở lại đây.

英語

two years back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem tất cả các hồ sơ trong vòng 10 năm trở lại đây.

英語

i want to look at the files for the last ten years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

47 triệu đô la trong vòng 5 năm

英語

forty-seven million dollars over five years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong vòng một năm, jim và tôi sẽ trở lại với nhau.

英語

within a year, jim and i will be back together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trở lại đây.

英語

come back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trở lại đây!

英語

fight back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừm... chuyện này chưa hề xảy ra trong vòng một nghìn năm trở lại đây.

英語

uh, that hasn't happened for thousands of years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai bị mất ngón tay cái hết ít nhất trong vòng 10 năm trở lại đây.

英語

no one's lost a thumb for at least the last ten years. - he could be from anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trở lại đây.

英語

i'm going back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay trở lại đây!

英語

come back here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hoặc trở lại đây.

英語

or just moved back. right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy trở lại đây nào

英語

get back

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trở lại đây.

英語

i'm taking rounds back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta cũng trở lại đây

英語

and so am i! perfect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vụ xả súng tốt nhất trong hai năm trở lại đây và liên bang đã vào cuộc.

英語

- hey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ cái đó trở lại đây.

英語

put that on back in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trở lại đây làm gì?

英語

what you doing back here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,074,283 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK