プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cán cân thương mại
to settle a job
最終更新: 2022-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí mật thương mại.
trade secret.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quan hệ thương mại.
- trade relations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) thương mại
commercial
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
khối lượng thương mại
commercial weight
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
thương mại, thương vụ.
commercial
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thương mại trong ngành
intra-industrial trade
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có thời gian thương tiếc.
no time to grieve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổn thương trung gian của pinta
intermediate lesions of pinta
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
thương mại, thương mại, thương mại...
business, business, business. numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: