検索ワード: trung quốc cũng gần việt nam nhỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trung quốc cũng gần việt nam nhỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trung quốc cũng là dân chủ.

英語

china is a democracy, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

google dịch việt nam trung quốc

英語

google dịch việt nam trung quốc

最終更新: 2016-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa tìm hiểu được 1000 gam ở trung quốc bằng 596,8 gam ở việt nam

英語

i have just learned 1000 grams in china equal to 596.8 grams in vietnam

最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt-nam giáp giới với trung quốc

英語

vietnam marches with china

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có nghĩ dân trung quốc cũng nghĩ như dân mỹ không?

英語

do you think that people in china ever just feel like american?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi rồi, phía nga không biết thứ này, trung quốc cũng không...

英語

yes, we have checked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trung quốc cũng có thể chơi trò chơi của người nước ngoài nữa!

英語

chinese can play foreigners' games, too!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ta vờ như không biết... và trung quốc cũng vờ tin là ta không biết.

英語

we know this. the chinese know we know. but we pretend we don't, and the chinese pretend we don't but they know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung quốc cũng đang dần ý thức được tiềm ẩn nguy cơ của rác thải nhựa đối với môi trường biển.

英語

china has gradually been aware of the potential risks of plastic waste against marine environment.

最終更新: 2019-04-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy cuộc sống ở việt nam có khác nhiều so với ở trung quốc không?

英語

i have a lot of work to do but i like being busy

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà giả như không được, thì trung quốc cũng có hai cái tuyệt vời... mì hoành thánh và không có điều khoản dẫn độ.

英語

and if it doesn't, two best things about china-- wontons and no extradition treaty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ việt nam đã có công điện thông báo chính thức về việc tổ chức hội nghị cấp cao tại thiên tân trung quốc

英語

the vietnamese government has sent an official telegram announcing the holding of a high-level meeting in tianjin, china.

最終更新: 2023-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy nhiên ông nhắc lại vấn đề cả nga và trung quốc đã cùng nhất trí kêu gọi mỹ rút lại kế hoạch triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa ở hàn quốc, cũng như kêu gọi hai quốc gia này ngừng các cuộc tập trận chung diễn ra gần triều tiên.

英語

but he repeated china and russia's joint call for the us to reverse plans to deploy an anti-missile system in south korea, and for the two countries to suspend their joint military exercises close to north korea.

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà hàng phục ăn uống cả ngày với các món đặc sản của việt nam, nhật bản, trung quốc, hàn quốc, châu Âu và Địa trung hải.

英語

our all-day dining restaurant serves vietnamese, japanese, chinese, korean, european and mediterranean specialities.

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại các siêu thị tại đại lục trung quốc, khách hàng phải trả 0.3 nhân dân tệ (khoảng 1000 đồng việt nam) cho một túi nilon khi mua sắm và khách hàng cũng phải trả 2 đài tệ (khoảng 1400 đồng việt nam) cho một túi nilon khi mua sắm tại các siêu thị ở Đài loan.

英語

at the supermarkets in chinese mainland, each consumer has to pay 0.3 yuan (an equivalence of 1000 vietnam dong) for each nylon bag during shopping. also, the consumers has to pay 0.3 twd (an equivalence of 1400 vietnam dong) for each nylon bag during shopping at the supermarkets in taiwan.

最終更新: 2019-04-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối 05/10 tại nhà hát lớn hà nội diễn ra lễ khai mạc những ngày văn hóa nga tại việt nam. Đây là dịp để khán giả việt nam có cơ hội thưởng thức các giá trị văn hóa nga vốn rất đặc sắc, phong phú mà cũng gần gũi với người việt nam. sự kiện này cũng là minh chứng cho thấy hai dân tộc luôn quan tâm đến văn hóa của nhau. một số hoạt động đáng chú ý trong sự kiện này bao gồm triễn

英語

on the evening of october 5 at the grand theatre of hanoi, the opening ceremony of russian culture days in vietnam took place. this is an opportunity for vietnamese audiences to enjoy the values of russian culture which is very special and rich but also close to vietnamese people. this event is also a proof that the two peoples are always interested in each other's culture. some notable activities in this event include

最終更新: 2022-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ chí minh; chương trình giới thiệu du lịch thừa thiên huế - Đà nẵng - quảng nam tại hà nội; hội nghị liên kết xúc tiến du lịch tại hải phòng; hội thảo giới thiệu điểm đến việt nam; hội thảo việt nam - điểm đến của khách du lịch châu Âu; hội chợ du lịch jata nhật bản; hội chợ it&cma thái lan; hội chợ itf Đài loan; hội chợ du lịch quốc tế travex trong khuồn khổ diễn đàn du lịch asean 2018 tại thái lan; chương trình giới thiệu du lịch Đà nẵng tại nhật bản; giới thiệu du lịch Đà nẵng tại hội chợ ite&m.lc.e hồng công; chương trình khảo sát và xúc tiến du lịch tại bali (indonesia); tham dự hội chợ du lịch tàu biển quốc tế châu Á - thái bình dương tại trung quốc;...

英語

ho chi minh city; tourism introduction programs of thua thien hue - danang - quang nam in hanoi;

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,795,024,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK