人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung tâm Đầu tư.
investor's center.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm tiếp tế nato
nasc nato supply center
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đây là trung tâm y tế.
this is a medical facility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm đầu não fbl à?
fbi command center?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm y tế dự phòng
preventive health centers
最終更新: 2017-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm thần kinh của cơ thể.
the nerve center of the body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm, tôi bắt đầu đi câu.
central, i'm going fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trung tâm thần kinh or bộ não
a nerve or brain center
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
- khu trung tâm y tế, tầng 25.
- med center, level 25.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm kinh doanh & phòng họp
business center & meeting room
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cháu đang ở trung tâm y tế whitmore.
you're at whitmore medical center.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu kinh doanh trung tâm
central business district
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
trung tâm kiểm tra tiếp tế [cung cấp, cung ứng]
scc supply control center
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đầu nổ sẽ phá hủy khu trung tâm.
the payload will wipe out midtown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ chức quốc tế đã cứu trung tâm này
pharmaceuticals, the aid agencies, everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vùng trung Ãu
central european
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của khu vực miền trung - tây nguyên.
danang is the economic, political, cultural and social center of the central - central highland.
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
kinh tế kế hoạch tập trung
economy,mcentrally planned
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiếng trung hoa phỠthông
chinese simplified
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tế bào thần kinh hướng tâm trong hệ thần kinh ngoại biên.
afferent neurons in the peripheral nervous system.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: