プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung tâm
downtown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
trung tâm.
centerfield.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trung tâm.
- dispatch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ trung tâm
del centro
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
lối trung tâm.
center aisle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm nào?
what mall?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trung tâm nghe.
- hey there, miranda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tâm bảo hành
service center
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
công viên trung tâm.
central park.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm thẻ_sms
card center_sms
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trung tâm mua sắm.
shopping mall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cơ quan trung tâm?
- headquarters?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm thương mại
business centre
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành phố trung tâm.
central city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm tiếng anh?
english tuition?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trung tâm thành phố.
midtown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-... văn phòng trung tâm...
-...central office...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- story, trung tâm hallway!
six-story, center hallway--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dave cần trợ giúp từ bác sĩ tình yêu.
dave needs a little help from the love doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tìm đươc chỗ trú ẩn và gọi trợ giúp.
then we head for the village, find shelter and call for help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: