検索ワード: trung trực (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trung trực

英語

straightforward

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đường trung trực

英語

bisection

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trực ban

英語

sedang bertugas

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực diện.

英語

face-to-face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực giác?

英語

your intuition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trực tiếp.

英語

- firsthand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực tràng

英語

rectum

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính trực.

英語

integrity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực thăng?

英語

helicopter? man, that's crap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trực thăng.

英語

- helicopters. - we need to move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dàn xếp với trung sĩ trực rồi.

英語

i managed to square things with the desk sergeant. ha!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm chi viện [yểm trợ] trực tiếp của không quân

英語

dasc direct air support center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm đánh giá thiệt hại trực thuộc bộ quốc phòng

英語

doddac department of defense damage assessment center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung sĩ trực ngoài kia nói tôi có thể ra đằng sau này.

英語

the desk sergeant said it was okay to come back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

falzone chỉ là trung gian thôi còn ông với tôi làm việc trực tiếp.

英語

falzone is just an envelope. you've been doing business with me face to face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gan dạ, trung trực, tôi thì có cơ thể tuyệt vời.

英語

we're brave, honest, i got a great body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực ban. trực ban!

英語

orderly, orderly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tiếng trung đội đang chờ. hãy cho trực thăng biết chúng ta đang vòng ra.

英語

let the helo know we're moving external!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực tiếp từ trung tâm truyền hình cbs ở los angeles.

英語

live from the cbs broadcast center in los angeles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 giờ trước, trung tâm chúng ta nhận được tín hiệu từ 1 trực thăng cũ cùa chúng ta.

英語

two hours ago, our communication center... received a signal from one of our helicopters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,785,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK