検索ワード: truyền thông đa phương tiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

truyền thông đa phương tiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông tin phương tiện

英語

vehicle details

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truyền thông

英語

airtime

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truyỀn thÔng:

英語

communication:

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình đa phương tiện

英語

media player (software)

最終更新: 2015-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện

英語

transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo

英語

communication

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch vụ nhắn tin đa phương tiện

英語

multimedia message

最終更新: 2012-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng phương tiện.

英語

by means of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện à?

英語

wheels?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mua các phương tiện truyền thông

英語

media buys

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện bốc dỡ

英語

discharge vehicle.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội phương tiện truyền thông tiếp thị

英語

social media marketing

最終更新: 2009-09-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà đại tư bản truyền thông toàn thế giới. có khả năng lung lay chính phủ bằng phương tiện truyền thông.

英語

world-wide media baron, able to topple governments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện vận tải, truyền dẫn

英語

means of transport, conveyance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tìm thấy hậu phương đa phương tiện được yêu cầu

英語

unable to find the requested multimedia backend

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc thi thu hút một số lớn phương tiện truyền thông !

英語

this match has attracted mass media attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm tình báo bằng phương tiện thông tin

英語

stit signal technical intelligence team

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể sử dụng hậu phương đa phương tiện% 1:% 2

英語

unable to use the %1 multimedia backend: %2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc ấy sẽ quét sạch phần còn lại ra khỏi các phương tiện truyền thông.

英語

that will wipe the rest of it right out of the media.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội càng phát triển thì người ta càng cần đến các phương tiện truyền thông

英語

the more society develops, the more people need the media

最終更新: 2020-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,802,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK