検索ワード: tuân thủ giờ giấc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuân thủ giờ giấc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuân thủ

英語

compliance

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tuân thủ?

英語

– insist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tuân thủ

英語

come into compliance

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuân thủ hình học

英語

strictly obey geometry

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét giờ giấc...

英語

i hate the hours...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuân thủ pháp luật:

英語

observance of law:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuân thủ tuyệt đối

英語

absolute compliance

最終更新: 2014-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu ràng buộc, giờ giấc

英語

i mean with duties, a schedule...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con biết giờ giấc mà.

英語

- i know what time it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuân thủ tiếng tagalogسوپروسکس

英語

abide tagalogسوپروسکس

最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta không tuân thủ....

英語

the norwegian guy wasn't so compliant,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không xác định giờ giấc?

英語

not sure about the hour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn tuân thủ quy tắc.

英語

i've always kept to the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuân thủ giám sát hệ thống

英語

leader's representative

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có để ý giờ giấc gì đâu.

英語

he doesn't think about time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi quên mất giờ giấc.

英語

sorry, i lost track of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải tuân thủ pháp luật nhà nước.

英語

you have to obey the government's law

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ giấc thì liên quan gì ở đây?

英語

what difference does that make?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một việc tuân thủ tỉ mỉ các nghi thức.

英語

a punctilious observance of the formalities.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các phi công giỏi phải biết tuân thủ mệnh lệnh

英語

good pilots follow orders

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,246,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK