プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuân thủ
compliance
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
- tuân thủ?
– insist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy tuân thủ
come into compliance
最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:
tuân thủ hình học
strictly obey geometry
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét giờ giấc...
i hate the hours...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuân thủ pháp luật:
observance of law:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
tuân thủ tuyệt đối
absolute compliance
最終更新: 2014-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu ràng buộc, giờ giấc
i mean with duties, a schedule...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con biết giờ giấc mà.
- i know what time it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuân thủ tiếng tagalogسوپروسکس
abide tagalogسوپروسکس
最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta không tuân thủ....
the norwegian guy wasn't so compliant,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không xác định giờ giấc?
not sure about the hour?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn tuân thủ quy tắc.
i've always kept to the rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuân thủ giám sát hệ thống
leader's representative
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
có để ý giờ giấc gì đâu.
he doesn't think about time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi quên mất giờ giấc.
sorry, i lost track of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải tuân thủ pháp luật nhà nước.
you have to obey the government's law
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ giấc thì liên quan gì ở đây?
what difference does that make?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một việc tuân thủ tỉ mỉ các nghi thức.
a punctilious observance of the formalities.
最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
các phi công giỏi phải biết tuân thủ mệnh lệnh
good pilots follow orders
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照: