プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
tuổi tác
title
最終更新: 2021-11-13 使用頻度: 18 品質: 参照: Translated.com
tuổi
age
最終更新: 2019-06-27 使用頻度: 6 品質: 参照: Translated.com
-tuổi?
-35 to 45.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
tuổi tác liên hệ
contacttitle
最終更新: 2018-02-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
về vấn đề tuổi tác
regarding the age
có lẽ do tuổi tác.
maybe it's my age
- chắc là do tuổi tác.
that's probably age.
chiều cao, tuổi tác, và...
it's your height, your age, and your...
tuổi tác/nghề nghiệ~p
title/~profession
最終更新: 2016-11-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
nên nhớ tuổi tác của cha đó.
remember your age.
tuổi tác, ngoại hình, tính tình.
age, appearance, personality.
jeanne nói tại tuổi tác của tôi.
jeanne says it's my age.
anh hãy nghĩ về tuổi tác của tôi đi.
- think about my age.
vì thế cô không cần giấu tuổi tác!
therefore there is no need to conceal your age!
không yêu cầu tuổi tác, lương cao?
no age limit, high salary?
"tuổi tác không hề làm nàng tàn tạ"
"age cannot wither her." it's like the play was written for you.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tuổi tác chỉ tồn tại trong thế giới vật chất.
age has no reality except in the physical world.
theo tuổi tác, sự tiêu hóa ngày càng phiền phức.
with age, digestion becomes more of a problem.
công việc, tuổi tác... hay cô ấy bận tâm điều gì...
her job, her age... what worries she carries...
chúng ta sẽ chiến đấu với tuổi tác, cùng nhau.
let us fight through the ages, side by side.