検索ワード: tuổi thọ lâu dài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuổi thọ lâu dài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuổi thọ

英語

longevity

最終更新: 2013-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ người

英語

longevity

最終更新: 2013-07-20
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ dự kiến.

英語

expected life

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ trung bình

英語

life expectancy

最終更新: 2010-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ số tuổi thọ (k)

英語

durability factor

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ của huyết thanh

英語

serum lifetime

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi thọ của nó là 5 năm.

英語

check it out, mike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nửa tuổi thọ của huyết thanh

英語

serum half life

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó tượng trưng cho tuổi thọ.

英語

it represents longevity.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù sao tuổi thọ của tôi cũng chẳng cao.

英語

i don't got that long a lifespan, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng có thể kéo dài tuổi thọ của ngài đấy.

英語

they will extend your life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...loài bò sát có tuổi thọ cao nhất trên trái đất.

英語

...the world's longest-living reptile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự không đồng đều về tuổi thọ người dân từng nước

英語

the disparity in life expectancy of people by country

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lắm rồi, d.

英語

- that was a long time ago, d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình nghiên cứu kéo dài tuổi thọ của lựu pháo

英語

help howitzer extended life program (us)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng làm gì ở đây vậy? biết càng ít, thọ mới lâu.

英語

what are they doing down here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn lâu mới thọ được!

英語

wasabi: we're not gonna make it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu chúc ông sống lâu trăm tuổi.

英語

i wish you that you get 100 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng lâu quá rồi hả , d sếp đâu ?

英語

- man it has been a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c̣n bao lâu d? n ch? th?

英語

how far to the russian's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,118,421 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK