プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự không đồng đều về tuổi thọ người dân từng nước
the disparity in life expectancy of people by country
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu lắm rồi, d.
- that was a long time ago, d.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình nghiên cứu kéo dài tuổi thọ của lựu pháo
help howitzer extended life program (us)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng làm gì ở đây vậy? biết càng ít, thọ mới lâu.
what are they doing down here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn lâu mới thọ được!
wasabi: we're not gonna make it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu chúc ông sống lâu trăm tuổi.
i wish you that you get 100 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng lâu quá rồi hả , d sếp đâu ?
- man it has been a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
c̣n bao lâu d? n ch? th?
how far to the russian's?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: