プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuỳ bạn thôi
nothing's happened yet.
最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:
tuỳ bạn
it's up to you
最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thôi.
he's a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tùy bạn thôi
scoot over.
最終更新: 2012-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ bạn thôi.
just friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thôi sao?
just friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ bạn thôi mà
just waiting for my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thích nhìn bạn thôi
just like looking at you
最終更新: 2019-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là bạn thôi.
she's a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuỳ bạn nghĩ tuỳ ban
depending on what you think
最終更新: 2023-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mà chỉ là bạn thôi.
purely platonic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tụi chị chỉ là bạn thôi.
we are just friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lý thuyết của bạn, thôi.
your theory, not mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi nào, anh bạn, thôi nào.
come on, buddy, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên là bạn thôi
we should be friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn con chỉ là bạn thôi ạ.
we're just friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không. chỉ là bạn thôi mà.
it is but a kind offer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ là một người bạn thôi.
- just a friend, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn làm bạn với bạn thôi
do you want to come to vietnam?
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: