検索ワード: tuỳ chọn Đầu ra (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuỳ chọn Đầu ra

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đầu ra

英語

output

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

& tuỳ chọn...

英語

contains

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(tuỳ chọn)

英語

(optional)

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chọn cron

英語

cron options

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngửa đầu ra.

英語

keep your head back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện tuỳ chọn:

英語

display options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái đầu ra rồi

英語

here comes the head!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngửa đầu ra nào.

英語

head back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thò đầu ra đi

英語

go ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mật khẩu (tuỳ chọn):

英語

password (optional):

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết bị đầu ra

英語

outputs

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kdat: tuỳ chọn sao lưu

英語

kdat: backup options

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuỳ chọn dòng lệnh, kiểu mime

英語

command line options, mime type

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuỳ chọn thiết bị cuối:

英語

terminal & options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu là lựa chọn đầu tiên của tôi.

英語

you a my first choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba lượt chọn đầu và lượt chọn thứ 2.

英語

three number one picks and a number two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sửa lại, 3 lượt chọn đầu tiên tiếp theo.

英語

correction. your next three first-round picks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lựa chọn đầu của tôi là henry hewitt.

英語

well, my first choice is henry hewitt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nghĩ tôi sẽ cho anh 3 lượt chọn đầu sao?

英語

you think i'm gonna give you my next three number one picks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

3 lượt chọn đầu tiên của anh, có hay không?

英語

your next three first-round picks. yes or no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,223,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK