検索ワード: tuỳ chọn thanh toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuỳ chọn thanh toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tùy chọn thanh thẻ

英語

tab bar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuỳ chọn

英語

color options

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn sẽ thanh toán chúng ta ngay.

英語

he'll just kill us anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& tuỳ chọn...

英語

contains

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(tuỳ chọn)

英語

(optional)

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

là con đã chọn thanh kiếm.

英語

i chose the sword.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chọn cron

英語

cron options

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nhớ thanh toán tiền điện thoại.

英語

pay the phone bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện tuỳ chọn:

英語

display options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dải vẽ tuỳ chọn

英語

custom boundary of the plot range

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn gạch nối tuỳ chọn

英語

insert optional hyphen

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kdat: tuỳ chọn sao lưu

英語

kdat: backup options

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chọn dòng lệnh, kiểu mime

英語

command line options, mime type

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tuỳ chọn thiết bị cuối:

英語

terminal & options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những gì tôi có chỉ là một chuỗi những mất mát và những hóa đơn chưa thanh toán.

英語

she buried him the next mornin'. diggin' in that hard old caliche.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngươi chọn thanh kiếm đã từng đánh bại ngươi trong trận chiến.

英語

you choose a sword that has already defeated you in battle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho bộ lọc đã chọn.

英語

click to configure options for the highlighted filter.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng phông chữ tuỳ chọn cho văn bản trạng tháiname of translators

英語

use custom font for status text

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-tôi. rất đơn giản, lngen đang tìm những cộng sự hạn chế... để thanh toán chi phí phát sinh của chúng ta.

英語

simply put, ingen is seeking limited partners to defray some of our expenses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy tính của bạn.

英語

check this option if you want to view the details for connections opened to your computer.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,778,150,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK