プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tui
my child
最終更新: 2024-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tui!
me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tui lạy
i bow
最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
heil tui!
heil myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tui á?
- me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban 10 tui
ban 10 years old
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
mông của tui.
oh my poor backside!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tui lên tv!
i'm on tv!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tui đâu biết.
- i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tui thử!
- let me try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
. - bỏ tui ra!
- get off from me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vo chong tui
her husband
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm theo tui nè.
follow my lead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà quen tui hả?
do i know you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải tui.
- not me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nam nay bnhiu tui
rash of sex with many girls
最終更新: 2011-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm tui buồn ghê.
how harsh of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai làm với tui nào?
who's with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chết rồi, tui sợ quá!
i'm scared!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tui la nguoi viet nam
i am a male
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照: