検索ワード: tui không biết nới bạn sống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tui không biết nới bạn sống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết bạn

英語

i do not know who you are

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết bạn.

英語

i don't know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết anh bạn.

英語

i don't know, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết được, anh bạn.

英語

unknown, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai

英語

i do not know who you are

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết phải sống sao.

英語

i don't know how to live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn là ai ?

英語

i can speak a little english.

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tui không tin.

英語

i don't believe you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng của bạn

英語

最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không biết anh còn sống.

英語

she did not know that you were alive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không biết phim.

英語

you don't know movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không biết sao?

英語

don't you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn không biết đâu.

英語

- well, you don't know her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không biết nhục ư

英語

don't you feel ashamed

最終更新: 2013-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết, yoda sống ở đâu nhỉ?

英語

i don't know. where yoda lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết em mình có sống tốt không

英語

and he was a boy, all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết liệu mình có sống nổi không.

英語

i don't know if i'm gonna make it. then you won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, nếu cậu không biết...

英語

dude, if you don't know- - ow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như bạn không biết rằng

英語

you don't seem to realize that

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn ông đâu? - không biết.

英語

- where are your friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,127,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK