検索ワード: tuyên án tử hình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuyên án tử hình.

英語

the sentence is death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyên án.

英語

the verdict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(Án tử hình)

英語

awake from death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết án tử hình

英語

sentenced to death

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và bây giờ, ả bị tuyên án tử hình.

英語

and as of now, under sentence of death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản án là tử hình.

英語

the penalty is death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tử hình

英語

capital punishment

最終更新: 2014-10-20
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tử hình.

英語

is death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi vì tòa án đã tuyên án tử hình cho hari rồi.

英語

because the court has already given hari a death sentence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tử hình?

英語

death penalty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xử tử hình.

英語

?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tử hình sao?

英語

executed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bồi thẩm đoàn chỉ mất 14 phút để tuyên án cả hai tội tử hình.

英語

it took the jury only 14 minutes to sentence them both to death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm vậy tức là tuyên án tử cho hendrik đấy.

英語

doing this is effectively sentencing hendrick to death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

missouri vẫn áp dụng án tử hình.

英語

missouri has the death penalty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cũng xin tuyên bố Án tử hình dành cho bị cáo lee young chun.

英語

we demand a death sentence for lee yong goo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

whoa! nếu đây là về án tử hình...

英語

- mom, if this is about the death penalty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dời án tử hình thành ngay đêm nay.

英語

bring her execution forward to tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm loạn thì phải chịu kết án... tử hình.

英語

(sarge) mutinous insurrection is punishable... by death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã tự chuốc lấy một án tử hình.

英語

you got me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,771,071,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK