検索ワード: tuyết rơi nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuyết rơi nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuyết rơi!

英語

it's snowing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyết rơi à?

英語

is it snowing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyết rơi kìa

英語

it's snowing, hana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như là tuyết rơi....

英語

it was snowing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuyết rơi trên đỉnh núi.

英語

the snow fell on the mountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, chắc tuyết rơi rồi.

英語

yeah, well, it appears that winter is upon us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích ngắm tuyết rơi

英語

i love watching snow

最終更新: 2020-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xem kìa, tuyết rơi rồi

英語

brother kim, it's snowing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tiên thấy tuyết rơi!

英語

our first snow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên ngoài tuyết rơi rất lớn

英語

i'm waiting for you down the hall

最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời có thể đã có tuyết rơi.

英語

it did seem to have snowed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma cao có tuyết rơi không?

英語

- 'will it snow...'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6

英語

it snowed from monday to friday.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu như không còn tuyết rơi nữa.

英語

it's hardly snowing anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyết rơi tại quận sonoma, california!

英語

snow fell in sonoma county california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyết rơi đột ngột dọc bờ biển virginia.

英語

we got flurries all along the virginia coast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# khi tuyết rơi, không ly kỳ sao?

英語

papa wants to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố nói không sai, đúng có tuyết rơi rồi

英語

daddy, you're right it's snowing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do tuyết rơi dày, đoàn tàu sẽ phải tạm dừng.

英語

due to the current snowstorm, this train will be temporarily stopping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Ở đây đã có tuyết rơi vài lần rồi."

英語

it had been snowing here countless times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,790,610,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK