検索ワード: tuyền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuyền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuyền châu

英語

quanzhou

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lan tuyền.

英語

lanquan

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dương tuyền

英語

yangquan

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thanh tuyền.

英語

qingquan

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vương tuyền!

英語

wong chun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thanh tuyền.

英語

- springs! - q uncle

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện tuyền châu

英語

quanzhou county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao, dương tuyền

英語

suburban

最終更新: 2010-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyễn hạ linh tuyền

英語

nguyen tuyen, linh tuyen, ha tuyen,

最終更新: 2015-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương tuyền, bắt lấy!

英語

wong chun, catch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố dương tuyền

英語

yangquan city

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gvhd: Đỗ thị thanh tuyền

英語

hotel management software

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh tuyền, tôi là diệp nè.

英語

go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc đây là do vương tuyền làm.

英語

it must have been wong chun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương tuyền, mày đá chuẩn lắm.

英語

wong chun, that was a great shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương tuyền, ngươi thật vô dụng!

英語

wong chun, don't you know how to do your job? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng lắm, đến hoàng tuyền gặp đại ca

英語

at least i'll see brother in the afterlife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ung thư tiến tuyền liệt thì khỏi phải bàn cãi.

英語

testicular cancer should be no contest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy cô cả ở hội ung thư tiến tuyền liệt!

英語

i saw you at testicular cancer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếc xe sẽ cùng với hắn xuống tuyền đài luôn.

英語

his beloved car will be his grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,129,389 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK