検索ワード: tuyển dụng thay thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuyển dụng thay thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuyển dụng

英語

recruitment

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

Đợt tuyển dụng

英語

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ tuyển dụng ông như thế nào?

英語

what's your i-3 protocol?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Đã được tuyển dụng

英語

"was recruited

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thay thế

英語

replace

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số lượng tuyển dụng

英語

quantity to be recruited

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tuyển dụng tôi.

英語

my recruiter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch tuyển dụng;

英語

personnel recruitment program;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một mẩu tin tuyển dụng gì thế nhỉ?

英語

there are the want ads. what do we got here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay thế bằng

英語

replace with

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khác, thay thế

英語

other, surrogate

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thay thế ~bằng

英語

re~place with

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công ty hiện không tuyển dụng

英語

company is not currently hiring

最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người ta tuyển dụng đa dạng.

英語

that's a diversity hire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thay thế phông

英語

font replacement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lên kế hoạch tuyển dụng nhân viên

英語

develop hiring schedule

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải có ai đó tuyển dụng jamey.

英語

someone had to recruit jamey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đào tạo về tuyển dụng/phỏng vấn

英語

interview/recruitment training

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ bắt đầu tuyển người thay thế lancelot vào ngày mai.

英語

i intend to start the selection process for lancelot's replacement tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh từ là một từ chỉ tên, đại từ được sử dụng thay thế danh từ, tính từ miêu tả danh từ, động từ miêu tả hành động của danh từ,

英語

a noun is a naming word, a pronoun is used instead of a noun an adjective describes a noun, a verb describes the action of a noun

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,829,246 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK