プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuyệt
rookies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuyệt.
great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
- tuyệt
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
-tuyệt.
- awesome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tuyệt!
- jake!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuyệt tuyệt!
yeah, yeah, yeah! up yours! up yours!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuyệt lắm, làm tình tuyệt lắm.
great, that was great sex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm tình rất tuyệt?
- screws so great?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu thật tuyệt diệu
love is marvelous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi làm tình tuyệt vời.
great sex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình dục tuyệt chưa từng có.
best sex of your life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó đã được tuyệt mật trong cấp tình báo quân sự.
it's classified through military intelligence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tình yêu diễm tuyệt vừa đến..."
"prodigious birth of love..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thế còn tình huống tuyệt nhất?
how about a best case?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô thật hấp dẫn cô còn tuyệt hơn cả 1 cái máy làm tình
you really are... a perfect little fuck machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình dục không tuyệt như thế đâu.
the sex can'be that good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó tuyệt vọng và muốn được nếm trải tình yêu của Đức chúa trời.
somebody who desperately wants to know god's love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu là thứ tình cảm tuyệt vời nhất.
love is the best feeling.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
cô sẽ là món quà sinh nhật tuyệt vời cho victoria, tình yêu của tôi.
see, you're going to be a birthday gift for victoria, my true love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ý em là tình dục tuyệt vời, nhưng...
-i mean, great sex, but--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: