検索ワード: tuy nhiên đôi khi nó cũng khiến tôi stress (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuy nhiên đôi khi nó cũng khiến tôi stress

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đôi khi nó khiến tôi thắc mắc tôi đã làm gì ở đó.

英語

sometimes it makes me wonder what i was doing over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó cũng chẳng khiến tôi thấy khuây khỏa.

英語

that does not give me any relief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó cũng khiến con lo sợ.

英語

it scares me, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, nó cũng khiến anh sợ mà.

英語

how can i use that against him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi nó cũng hơi gây ra lộn xộn.

英語

it did get, well, a little confusing sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuy nhiên, nó cũng cho thấy lỗ hổng trong thiết kế.

英語

still, it exposed an obvious design flaw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi nó bị vậy.

英語

it does that sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc nó cũng khiến dạ dày ông dễ chịu chứ?

英語

does that give you the rumbly tummy, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến tranh hạt nhân cũng khiến tôi làm thế.

英語

a nuclear war would do it, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

amanda nói rằng chỉ cần thử sơ sơ nó cũng sẽ khiến tôi nghiện trở lại.

英語

amanda says even the slightest taste and it'll bring me back to junkie town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống chung với ông bà không phải là điều dễ dàng tuy nhiên nó cũng có nhiều lợi ích

英語

living with grandparents is not easy, but it also has many benefits

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn yêu và đôi khi nó gây đau khổ.

英語

you're in love and it hurts sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng dù vậy, công việc mới của tôi cũng khiến tôi khá bận rộn.

英語

but even so, my new vocation kept me plenty busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đôi khi nó không chịu ngủ yên.

英語

but sometimes they don't stay put.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đôi khi nó lại chấm dứt rất kịch liệt.

英語

sometimes, they end violently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có những người hầu câm và điếc ít ra cũng khiến tôi được sống lâu hơn!

英語

having servants who are deaf and mute... at least ensures i live a little longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ 2 phút thôi cũng khiến tôi trở thành chuyên gia rồi, 5 phút thành ra thừa thãi.

英語

two minutes would have made me an expert, five was ample.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đánh cược bao nhiêu khi nó cũng ở trong anh?

英語

how much you wanna bet it's in you too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, thực ra, hắn cũng khiến tôi ngạc nhiên nhưng yên tâm, hắn chết rồi. ta đi thôi

英語

yeah, well, he surprised me, too, but he's dead, so let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy nhiên, chúng tôi đã không nói chuyện trong nhiều năm vì vậy nó thực sự... nó cũng không quá tồi tệ khi biết điều đó.

英語

but, you know, we hadn't talked in, like, five years, so it was-- it was--it was actually-- it wasn't as bad as it could have been.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,985,715 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK