検索ワード: uk thi em sai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

uk thi em sai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em sai.' '

英語

your bad is saying, "my bad. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em sai rồi.

英語

ye're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sai rồi!

英語

you're in the wrong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha em sai rồi.

英語

your daddy is wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu em sai thì nói nhé.

英語

well correct me if i'm wrong, but isn't that a few years less twenty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em xin lỗi, em sai rồi.

英語

i'm sorry, i made a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẵn sàng để em sai khiến.

英語

- i'm at your service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể em sai nhưng em tin là

英語

i could be wrong, but i believe

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và chuyện gì xảy ra nếu em sai?

英語

and what happens if you're wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa kể phát âm của các em sai tét lè.

英語

besides, your pronunciation is wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ thì em đã hiểu, em sai ở đâu.

英語

now, you see, that's where you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng nếu cảm giác của em sai thì sao?

英語

- well, what if you're wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy là nếu em sai, anh cũng phải ủng hộ?

英語

so if you're wrong, i have to support it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không đâu, lizzy, chị chắc là em sai rồi.

英語

no, lizzy, i'm sure you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói với em là em là họa sĩ vớ vẩn và em sai đi..

英語

just tell me that i'm a crappy artist and i'm wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em với stefan cứ nói câu này mãi, nhưng bọn em sai rồi.

英語

that's what you and stefan keep saying, but you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyện gì xảy ra nếu em sai? - em sẽ không sai.

英語

- what if you're wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

davina, có thể em cho là chị không quan tâm gì đến em, nhưng em sai rồi.

英語

davina, you may think that i don't care about you, but you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nếu em ko cố thử cứu một mạng người thi em sẽ chẳng cứu ai được."

英語

"if you don't try to save one life you'll never save any."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vậy, hai chị em sai người đến thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nº§y, kẻ chúa yêu mắc bịnh.

英語

therefore his sisters sent unto him, saying, lord, behold, he whom thou lovest is sick.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,749,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK