検索ワード: vào má»™t ngày đặc biệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vào một ngày đặc biệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngày ảnh

英語

does not contain

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện ngày tạo ảnh

英語

display in loop

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhập thông điệp vào đây

英語

& send

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đặc biệt.

英語

change right border frame

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chèn đoạn vào ảnh chụp

英語

white color balance correction algorithm

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhập vào đây chuỗi tìm kiếm

英語

enter a search term or character here

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển tập ảnh vào sọt rác

英語

& load...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ashmore và các đảo cartier

英語

presence

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gán thẻ vào ảnh. hãy đời...

英語

toggle lock

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhấn vào đây để bắt đầu slideshow

英語

align & top

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ấn vào nút này để chọn màu cho các đường vẽ.

英語

enter the length of a tic line.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nhấn vào một vài hòn đá và làm chúng biến mất. comment

英語

ksmiletris

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không vọng lại đầu vào.

英語

do not display kttsd return values.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& bắt đầu lại

英語

& previous sentence

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,040,624,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK