検索ワード: và đó là 2 cháu của tôi đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và đó là 2 cháu của tôi đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là cháu của tôi.

英語

this is my cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là cháu tôi đó !

英語

he's my nephew!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé đó là ai? cháu gái của tôi.

英語

my niece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu tôi đó.

英語

he's my grandson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói thiệt nha, nó là cháu gái của tôi đó.

英語

to tell the truth, she is my niece.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu gái tôi đó.

英語

that's my granddaughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu yêu của tôi!

英語

my dear boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu của tôi chỉ đứng đó nhìn cô ta.

英語

my kid brother just stood there looking at her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho cháu trai của tôi.

英語

big fan of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu của tôi, christopher.

英語

my nephew, christopher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là chú của cháu.

英語

- my uncle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đó là lỗi của cháu.

英語

it was. guess what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu của pierre có ở đó.

英語

pierre's grandchildren were there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lý do tôi chấp nhận... dự án của cháu gái tôi.

英語

that's why i accepted my niece's project.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là vì tôi, chứ không phải vì cháu hay nhóm của cháu.

英語

it was about me, not you or your group.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ ở đây có 2 con người của bác, và có cả 2 cháu đó.

英語

- other self ? - yes. there are now two of me here... and there are two of you here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của cháu gái tôi.

英語

my granddaughter's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó.. l..à... ...tôi....

英語

it.. w..as... me..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó không phải lỗi của cháu.

英語

this ain't your fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang đưa cô ấy về nhà, nhà của 2 cháu trong tương lai đó.

英語

they're taking her to your future home !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,425,838 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK