検索ワード: và được gặp thần tượng của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và được gặp thần tượng của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là thần tượng của tôi

英語

bạn vô cùng cũng quan trọng đối với tôi

最終更新: 2020-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy là thần tượng của tôi.

英語

she's my idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ấn tượng của tôi?

英語

my impression?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ông là thần tượng của tôi

英語

but you were my idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng thời niên thiếu của tôi.

英語

the idol of my youth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, cô ấy là thần tượng của tôi

英語

no, she's my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng?

英語

idol?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng của bạn là ai?

英語

who is your idol?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông là... thần tượng của tôi. andrew nói đúng.

英語

you are my hero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nảy ra ý tưởng từ thần tượng của tôi.

英語

i got the idea from my biggest idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất vui được gặp cậu, bạn của tôi.

英語

it's good to see you, old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiên thần của tôi.

英語

my angel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng đấy nhé!

英語

the man of the hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cày view cho thần tượng

英語

plow views for idols

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những thần tượng !

英語

all right, one more for "soldier of fortune"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh lang là.. thần tượng.

英語

he is my idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng của anh là ai anh ngưỡng mộ ai

英語

who are your idols? who,someone you admire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta muốn thần tượng vĩ đại của mình đánh giá.

英語

he wanted appreciation from his biggest idol

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nuôi nấng chúng. là thần tượng của chúng.

英語

you're a provider, a role model, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ được gặp một trong những thần tượng của mình, pete.tiến sĩ otto octavius.

英語

we're actually funding one of your idols, pete. otto octavius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,365,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK