人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ép buộc?
forcibly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ép buộc
compell
最終更新: 2016-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang ép cậu phản tôi...
he's trying to squeeze you into ratting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang buộc tội tôi đấy ah?
are you accusing me of something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đã ép buộc tôi.
he made me do things...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ép buộc gì?
forced what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh định ép buộc chúng tôi hả?
are you trying to force us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị ép buộc
i don’t know
最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có phải anh đang buộc tội tôi...
-you're accusing me--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang buộc tôi làm chuyện này.
you're making me do this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang bị ép buộc phải làm--
she's being forced into this against her will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so sánh ép buộc
coercive comparisons
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang rất sợ hãi , xin đừng ép tôi
please let me go
最終更新: 2019-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh... anh đang ép tôi quá, anh biết không?
you're... you're twisting my arm, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bị ép buộc.
- i had to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ép buộc ổng.
i blackmailed him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn không ép buộc cô?
- he did not force you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã ép buộc anh.
they made me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng như không ai ép buộc tôi đi đến algeria cả.
the same way nobody forced me to go to algeria!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha không nên ép buộc con.
you shouldn't have forced me, father
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: