検索ワード: và cũng rất dễ buồn dễ khóc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và cũng rất dễ buồn dễ khóc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng rất buồn.

英語

i'm glad, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mẹ cũng rất buồn.

英語

- i'm inconsolable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và heathcliff cũng khóc.

英語

and heathcliff, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất buồn.

英語

really sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất buồn.

英語

- so sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con rất buồn

英語

..but i get petrified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu muốn nói là cháu cũng rất buồn.

英語

i just, uh- - i wanted to tell you how sorry i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng rất dễ thương, thưa bà.

英語

you are also very nice, ms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu cũng khóc.

英語

- i was too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất buồn ngủ

英語

what time is it in your country?

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy rất buồn.

英語

how'd your sister react when yourad told you he was dying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, cũng buồn.

英語

anyway, it is sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- andy đã rất buồn.

英語

- andywas so upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông anh ta rất buồn

英語

he looks very sad

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng cũng làm chú khóc.

英語

"they made him cry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có, anh sẽ rất buồn.

英語

- aye, that i would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đôi lúc họ cũng khóc đấy.

英語

jimmy bags, whose jaw you broke happens to work undercover for the boston police department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả rất hạnh phúc, bả đã khóc.

英語

she was so happy, she cried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất buồn, nhưng rất chính xác.

英語

very sad, but very accurate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,896,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK