検索ワード: và giữ anh ta (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và giữ anh ta

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giữ anh ta!

英語

mayes: you gotta take that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-giữ anh ta.

英語

- hold him down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giữ anh ta!

英語

- take him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ anh ta lại

英語

- hold on, hold on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ lấy anh ta.

英語

- fuck, he's still alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ anh ta lại!

英語

get him to the ground!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giữ anh ta lại.

英語

- calm down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giữ anh ta lại!

英語

- grab him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã giữ anh ta

英語

i've put him on hold

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ chặt anh ta nhé.

英語

hold still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ đôi chân anh ta!

英語

get his legs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang giữ anh ta.

英語

- they brought him into custody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ ko giữ anh ta.

英語

i don't hold that against him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang giữ vợ anh ta.

英語

- i have his wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng tôi giữ anh ta?

英語

- do you have him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chad. - các ông giữ anh ta?

英語

chad...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ anh ta được thoải mái.

英語

officer gordon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi giữ được anh ta rồi, pull.

英語

i got him. pull!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cục liên bang đang giữ anh ta.

英語

- the feds have him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ giữ lời hứa với anh ta

英語

i'll keep my promise to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,467,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK